Tuy nhiên, cấu hình xe bồn trộn xi-măng Howo khi nhập từ Trung Quốc về Việt Nam khác nhau ở từng nhà nhập khẩu mà chất lượng xe bồn trộn xi-măng cũng khác nhau. Ở công ty Cổ Phần Howo VN chúng tôi được chuyên gia ô tô hàng đầu nhập về nên khách hàng yên tâm vê cấu hình chuẩn của dòng xe bồn trộn Howo này.
Có thể người ta gáng cho nó cái tên là "Hổ vồ", ai cũng e dè nó khi nó ra đường.
Còn chủ xe, nhà đầu tư xe bồn Howo thì sao? => Khách hàng và tài xế sử dụng họ biết rõ về chất lượng xe Howo.
Còn chúng tôi, những người bán thì sao? => chúng tôi là nhà nhập khẩu, chúng tôi am hiểu!
Thông số kỹ thuật |
XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO model CLY5257GJB43E1 12m3 NEW MODEL, Model mới nhất tiêu chuẩn khí thải hiện đại nhất |
Loại cabin | Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio. |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực. |
Màu sắc | Màu trắng |
Kích thước | |
Kích thước bao (DxRxC) | 9850 x 2500 x 3950 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 4025 + 1350 (mm) |
Trọng lượng | |
Khối lượng không tải (tự trọng) | ~ 15.300 KGS |
Khối lượng chuyên chở cho phép | ~ 10.000 KGS |
Khối lượng toàn bộ cho phép | ~ 25.000 KGS |
Động cơ, hộp số | |
Kiểu đông cơ | Diesel, D10.34-50 hoặc D10.38-50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất kW (HP) / rpm | 340 HP ~ 249kw/1.900rpm hoặc 380HP ~ 276kW/2000rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V (Ơ-RÔ 5) |
Kiểu hộp số | HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
Cầu xe | Hãng sản xuất CNHTC liên doanh STEYR Áo |
Cầu trước | HF9T, 9 TẤN |
Cầu sau |
Cầu Visai HC16T, 16 tấn, cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp. (có giảm tốc vi-sai hành tinh ở moayer) nâng cao năngg lực vận hành trên những mặt đường xấu, lầy lội. |
Thông số lốp | 12.00R20-18PR - Lốp bố thép |
Thiết bị trộn | |
Nhà sản xuất |
CIMC Thâm Quyến | |
Thể tích trộn (dung tích) | 12m3 |
Thể tích hình học bồn trộn | 20 m3 |
Dung tích bình nước | 450 (l) |
Tốc độ quay (vòng/phút) | 0~10 (vòng/phút) |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút) | ≥3 (m3/phút) |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) | ≤ 0.5% |
Tỷ lệ lấp đầy(%) | 61.2 % |
Bơm thủy lực | EATON (Mỹ) |
Motor thủy lực | EATON (Mỹ) |
Bộ giảm tốc | PMB 7YSP (Italia, Ý) |
Bộ làm mát dầu | Sx tại TQ. |
Các đặc tính khác | |
Dung tích bình nhiên liệu | Bằng nhôm 450 (lít) |
Tốc độ tối đa | 90 (km/h), khă năng leo dốc (%) ≥25 |
Hình ảnh xe: